Tham khảo I'm Your Baby Tonight

  1. “Step by Step: Whitney Houston's Life and Times”. BlackAmericaWeb.com. ngày 18 tháng 9 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  2. "Australiancharts.com – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight". Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  3. "Austriancharts.at – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  4. “RPM 100 Albums”. RPM. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  5. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  6. 1 2 “Top 10 in Europe” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  7. 1 2 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2017.
  8. Pennanen, Timo (2006). Sisältää hitin: Levyt ja esittäjät Suomen musiikkilistoilla vuodesta 1972. Finland: Otava. tr. 161. ISBN 951-1-21053-X.
  9. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2017.
  10. “Whitney Houston - Offizielle Deutsche Charts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  11. “Top 3 Albums in Europe” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  12. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  13. "Charts.nz – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight". Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  14. "Norwegiancharts.com – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight". Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  15. 1 2 Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  16. "Swedishcharts.com – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight". Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  17. "Swisscharts.com – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight". Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  18. "Whitney Houston | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  19. "Whitney Houston Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  20. "Whitney Houston Chart History (Top R&B/Hip-Hop Albums)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.
  21. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Albums 1990”. ARIA. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  22. “Top 100 Albums of 1990”. RPM. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  23. “Jaaroverzichten - Album 1990” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  24. “Les Albums (CD) de 1990 par InfoDisc” (bằng tiếng Pháp). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  25. “Gli album più venduti del 1990”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  26. “Topp 40 Album Høst 1990” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  27. “1990 Top 100 Albums”. Music Week. London, England: Spotlight Publications: 39. ngày 2 tháng 3 năm 1991.
  28. “Austriancharts.at – Jahreshitparade 1991”. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  29. “Top 100 Albums of 1991”. RPM. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  30. “Jaaroverzichten - Album 1991” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. “European Top 100 Albums 1991” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  32. “Top 100 Album-Jahrescharts 1991” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “1991年 アルバム年間TOP100” (bằng tiếng Japanese). Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “Topp 40 Album Vinter 1991” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “Swiss Year-end Charts 1991”. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  36. “Najlepiej sprzedające się albumy w W.Brytanii w 1991r” (bằng tiếng Polish). Z archiwum...rocka. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. 1 2 “1991: The Year in Music” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017.
  38. Ryan, Gavin (2011). Australia's Music Charts 1988–2010. Mt. Martha, VIC, Australia: Moonlight Publishing.
  39. “Austrian album certifications – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Whitney Houston vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập I'm Your Baby Tonight vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  40. “Canada album certifications – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight”. Music Canada.
  41. 1 2 “Finland album certifications – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  42. “France album certifications – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique.
  43. “Gold-/Platin-Datenbank (Whitney Houston; 'I'm Your Baby Tonight')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  44. “Japan album certifications – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản.
  45. “Netherlands album certifications – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers.
  46. “IFPI Sweden Certification for I'm Your Baby Tonight” (PDF). IFPI Sweden. ngày 4 tháng 12 năm 1990. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2010.
  47. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Whitney Houston; 'I'm Your Baby Tonight')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  48. “Britain album certifications – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập I'm Your Baby Tonight vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  49. “American album certifications – Whitney Houston – I'm Your Baby Tonight” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: I'm Your Baby Tonight http://austriancharts.at/1991_album.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.allmusic.com/album/im-your-baby-tonight... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...